Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 3FB(L)7 – 3FB(L)9
📞 Gọi: +84965173798

Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 3FB(L)7 – 3FB(L)9 Tải trọng, kích thước, tốc độ:
Xe nâng 3FB (L) 7 và 3FB (L) 9 là những dòng xe nâng điện phổ biến với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho các không gian làm việc hẹp. Với tải trọng lần lượt là 700 kg và 900 kg, hai model này đáp ứng được đa dạng nhu cầu trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Thông số kỹ thuật / Specifications
Item | Unit | Code | 3FB (L) 7 | 3FB (L) 9 |
---|---|---|---|---|
Basic Specifications | ||||
Load Capacity | Kg | 700 | 900 | |
Load Center | mm | 400 | ||
Maximum Lift Height | mm | A | 2,500 | 3,000 |
Free Lift | mm | B | 130 | |
Fork Lift Speed (Unloaded/Loaded) | mm/sec | 500 / 310 | 500 / 300 | |
Mast Tilt Angle (Forward/Backward) | deg | 5 / 10 | ||
Travel Speed (Unloaded/Loaded) | Km/h | 14.5 / 12.5 | 14.0 / 12.0 | |
Minimum Turning Radius | mm | C | 1,550 | 1,600 |
Minimum Right Angle Aisle Width | mm | D | 1,480 | 1,440 |
Dimensions | ||||
Overall Length | E | 2,455 | 2,495 | |
Overall Width | F | 900 | ||
Overall Height | Mast Raised | G | 3,270 | 3,770 |
Mast Lowered | H | 1,745 | 1,995 | |
Head Guard | I | 1,995 | ||
Wheelbase | J | 1,100 | ||
Tread | Front Wheel | K | 760 | |
Rear Wheel | L | 735 | ||
Minimum Ground Clearance | 105 | |||
Vehicle Weight | 1,490 | 1,710 | ||
Tires | ||||
Front Wheel | 5.00±8BPR Pneumatic | |||
Rear Wheel | 4.00±8BPR Pneumatic | |||
Control Equipment | ||||
Travel | BPT Chopper Type | |||
Load Handling | Contactor Type | |||
Steering | Contactor Type | |||
Motor | ||||
Travel | Type | DC Series Wound | ||
Output | Kw | 3.3 | ||
Load Handling | Type | DC Series Wound | ||
Output | Kw | 5.6 | ||
Steering | Type | DC Permanent Magnet | ||
Output | Kw | 0.75 | ||
Battery | ||||
Type | Clad Type | |||
Voltage | V | 48 | ||
Capacity | AH/5HR | 165 | 216 | |
High Capacity (Optional) | AH/5HR | 216 | 250 | |
Charger | ||||
Charging Method | Automatic Constant Voltage | |||
Input Power | AC200V 3-phase (50Hz/60Hz) | |||
Transformer Capacity (50/60Hz) | KVA | 2.1/2.1 |
1. Tải trọng và chiều cao nâng:
- Tải trọng: 700 kg (3FB (L) 7) và 900 kg (3FB (L) 9).
- Chiều cao nâng tối đa: 2,500 mm (3FB (L) 7) và 3,000 mm (3FB (L) 9).
- Chiều cao nâng tự do: 130 mm.
2. Tốc độ và khả năng vận hành:
- Tốc độ nâng (không tải/tải): 500/310 mm/s (3FB (L) 7) và 500/300 mm/s (3FB (L) 9).
- Tốc độ di chuyển (không tải/tải): 14.5/12.5 km/h (3FB (L) 7) và 14.0/12.0 km/h (3FB (L) 9).
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 1,550 mm (3FB (L) 7) và 1,600 mm (3FB (L) 9).
3. Kích thước tổng thể:
- Chiều dài tổng thể: 2,455 mm (3FB (L) 7) và 2,495 mm (3FB (L) 9).
- Chiều rộng tổng thể: 900 mm.
- Chiều cao tổng thể (nâng hạ cột): 3,270 mm (3FB (L) 7) và 3,770 mm (3FB (L) 9).
4. Động cơ và pin:
- Động cơ di chuyển: DC Series Wound, công suất 3.3 kW.
- Động cơ nâng hạ: DC Series Wound, công suất 5.6 kW.
- Pin: Clad Type, điện áp 48V, dung lượng 165 AH/5HR (3FB (L) 7) và 216 AH/5HR (3FB (L) 9).
Lợi ích và ứng dụng:
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp với các không gian làm việc hẹp, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng.
- Hiệu suất cao: Tốc độ nâng và di chuyển nhanh, đáp ứng nhu cầu làm việc liên tục.
- Độ bền cao: Với động cơ DC và pin chất lượng, xe nâng đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Kết luận:
Xe nâng 3FB (L) 7 và 3FB (L) 9 là những lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp nâng hạ hiệu quả và tiết kiệm không gian. Với thông số kỹ thuật chi tiết và khả năng vận hành mạnh mẽ, hai model này chắc chắn sẽ đáp ứng được mọi yêu cầu công việc của bạn.
Reviews
There are no reviews yet.