Skip to content
  • Xe Nâng IG: Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhật bản
    • Làm việc từ 08:00h - 20:00h
  • Xe Nâng IG: Chuyên cung cấp xe nâng hàng nhật bản
Xe nâng IG | Bán và nhập khẩu xe nâng giá rẻ Xe Nâng chính hãngXe nâng IG | Bán và nhập khẩu xe nâng giá rẻ Xe Nâng chính hãng
  • Trang chủ
  • Sản Phẩm
  • Thương hiệu xe nâng
    • Xe nâng Komatsu Xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng mitsubishi xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng Nichiyu xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng nissan xe nâng nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng sumitomo xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng TCM xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng toyota xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng shinko xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng unicarriers xe nâng nhập khẩu chính hãng
  • Giới Thiệu
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Tư Vấn: 0965.173.798
  • Tư Vấn: 0965.173.798
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
Home / Xe nâng điện ngồi / Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15

  • xe nâng điện toyota 3FB7 3FB9

Categories: Xe nâng điện ngồi, Xe nâng điện ngồi TOYOTA Tags: xe nâng cũ nhập khẩu, xe nâng điện giá rẻ, xe nâng pin lithium
  • xe nâng điện toyota 3FB7 3FB9
  • Description
  • Reviews (0)

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15

TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15

Dòng xe nâng điện Toyota 7FB15, 7FBH15, và 40-7FB15 Super là những dòng xe nâng điện phổ biến của Toyota, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp. Dưới đây là giới thiệu chi tiết về từng dòng xe:

7FB15 Main Vehicle Specifications

TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15
No. Specification Unit 7FB15 7FBH15 40-7FB15
1 Manufacturer TOYOTA TOYOTA TOYOTA
2 Model kg 7FB15 7FBH5 40-7FB15
3 Load Capacity mm 1500 1500 1500
4 Load Center mm 500 500 500
5 Power Type Battery Battery Battery
6 Operator Position Rider Seated Rider Seated Rider Seated
7 Tire Type Pneumatic Pneumatic Pneumatic
8 Wheels (x = driven) 2x/2 2x/2 2x/2
9 Maximum Fork Height (MFH) mm 3000 3000 3000
10 Free Lift mm 145 145 125
13 Fork Size (T x W x L) mm 35x100x1070 35x100x1070 35x100x1070
Fork Spread (Outside) MAX.MIN. mm 920/200 920/200 920/200
14 Tilt Range (FWD/BWD) deg 711 711 711
15 Length to Fork Face mm 2080 2080 2216
16 Overall Width mm 1115 1115 1160
17 Mast Lowered Height mm 1970 1970 1975
18 Mast Extended Height mm 4220 4220 4220
19 Overhead Guard Height mm 2025 2105 2105
21 Turning Radius (Outside) mm 1770 1770 1980
22 Load Distance (Centerline of front axle to front face of forks) mm 405 405 415
Rear Overhang mm 265 265 300
23 Basic Right Angle Stacking Aisle Width (Add load length and clearance) mm 2175 2175 2395
Travel, Max. (FWD/RVS) Full Load km/h 14.5/14.5 14.5/14.5 14/14
No Load km/h 1717/ 1717/ 1676/
24 Speeds
Lifting Full Load mm/sec 420 420 380
No Load mm/sec 650 650 600
Lowering Full Load mm/sec 500 500 500
No Load mm/sec 550 550 500
27 Drawbar Pull *
Full Load/ No Load 3-Minute Ratings N 7850/7550 7850/7550 103000930
5-Minute Ratings N 7850/7550 7850/7550 103000930
60-Minute Ratings N 2750/2750 2750/2750 4710/4900
29 Gradeability *
Full Load/ No Load 3-Minute Ratings % (lane) 1925 1925 2225
5-Minute Ratings % (lane) 1925 1925 2225
30-Minute Ratings % (lane) 1279 1279 1725
32 Total Weight Without Battery kg 2200 2240 2620
33 Weight Distribution (With STD Battery)
Full Load Front kg 3800 3870 4150
Rear kg 500 500 850
No Load Front kg 1430 1510 1730
Rear kg 1450 1550 1770
35 Number of Wheels Front/Rear 2/2 2/2 2/2
36 Tires
Front 6.00-8-10PR (I) 6.00-8-10PR (I) 21×8-9-14PR (I)
Rear 5.00-8-8PR (I) 5.00-8-8PR (I) 18×7-8-14PR (I)
37 Wheelbase mm 1410 1410 1500
38 Tread
Front mm 900 900 970
Rear mm 895 895 840
39 Backrest Height mm 1220 1220 1220
Overhead Guard Clearance mm 1035 1035 1035
Counterweight Height mm 1105 1140 1135
Drawbar Pin Center Height mm 430 430 280
Step Height (Left-Right)/floor Height mm (430-460)/615 (430-460)/695 (435-465)/700
40 Underclearance (Full Load) Min. mm 65 65 75
41 Grade Clearance Frame/Counterweight % (lane) 27/65 27/65 25/63
42 Brake
Service (Foot) Hydraulic Hydraulic Hydraulic
Parking Hand Hand Hand
45 Battery
Voltage/Capacity V/AH 48/400

1. Toyota 7FB15

  • Tải trọng: 1,500 kg.
  • Chiều cao nâng tối đa: 3,000 mm.
  • Chiều cao nâng tự do: 145 mm.
  • Loại động cơ: Điện (sử dụng pin).
  • Vị trí điều khiển: Ngồi lái.
  • Loại lốp: Lốp hơi (Pneumatic).
  • Tốc độ di chuyển (có tải/không tải): 14.5 km/h / 17.17 km/h.
  • Tốc độ nâng (có tải/không tải): 420 mm/s / 650 mm/s.
  • Trọng lượng xe (không pin): 2,200 kg.
  • Pin tiêu chuẩn: 48V/400Ah.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các hoạt động trong nhà kho, nhà máy, và các khu vực có không gian hẹp.

2. Toyo ta 7FBH15

  • Tải trọng: 1,500 kg.
  • Chiều cao nâng tối đa: 3,000 mm.
  • Chiều cao nâng tự do: 145 mm.
  • Loại động cơ: Điện (sử dụng pin).
  • Vị trí điều khiển: Ngồi lái.
  • Loại lốp: Lốp hơi (Pneumatic).
  • Tốc độ di chuyển (có tải/không tải): 14.5 km/h / 17.17 km/h.
  • Tốc độ nâng (có tải/không tải): 420 mm/s / 650 mm/s.
  • Trọng lượng xe (không pin): 2,240 kg.
  • Pin tiêu chuẩn: 48V/545Ah.
  • Ứng dụng: Tương tự như 7FB15 nhưng có dung lượng pin lớn hơn, phù hợp cho các hoạt động kéo dài và yêu cầu thời gian làm việc liên tục.

3. Toyota 40-7FB15 Super

  • Tải trọng: 1,500 kg.
  • Chiều cao nâng tối đa: 3,000 mm.
  • Chiều cao nâng tự do: 125 mm.
  • Loại động cơ: Điện (sử dụng pin).
  • Vị trí điều khiển: Ngồi lái.
  • Loại lốp: Lốp hơi (Pneumatic).
  • Tốc độ di chuyển (có tải/không tải): 14 km/h / 16.76 km/h.
  • Tốc độ nâng (có tải/không tải): 380 mm/s / 600 mm/s.
  • Trọng lượng xe (không pin): 2,620 kg.
  • Pin tiêu chuẩn: 48V/600Ah.
  • Ứng dụng: Dòng xe nâng cao cấp với khả năng làm việc mạnh mẽ, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu hiệu suất cao.

So sánh chính giữa các dòng:

Thông số 7FB15 7FBH15 40-7FB15 Super
Tải trọng 1,500 kg 1,500 kg 1,500 kg
Chiều cao nâng tối đa 3,000 mm 3,000 mm 3,000 mm
Chiều cao nâng tự do 145 mm 145 mm 125 mm
Tốc độ di chuyển (có tải) 14.5 km/h 14.5 km/h 14 km/h
Tốc độ nâng (có tải) 420 mm/s 420 mm/s 380 mm/s
Trọng lượng xe (không pin) 2,200 kg 2,240 kg 2,620 kg
Dung lượng pin 48V/400Ah 48V/545Ah 48V/600Ah
Ứng dụng Nhà kho, nhà máy Hoạt động kéo dài Môi trường khắc nghiệt

Ưu điểm chung của dòng xe nâng điện Toyota 7FB:

  • Hiệu suất cao: Động cơ điện mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp với các không gian làm việc hẹp.
  • An toàn và tiện nghi: Hệ thống điều khiển dễ sử dụng, ghế ngồi thoải mái, và các tính năng an toàn như phanh thủy lực.
  • Bền bỉ: Lốp hơi và khung xe chắc chắn, phù hợp với nhiều loại địa hình.

Kết luận:

  • 7FB15: Lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động trong nhà kho và nhà máy với chi phí hợp lý.
  • 7FBH15: Phù hợp cho các hoạt động kéo dài nhờ dung lượng pin lớn hơn.
  • 40-7FB15 Super: Dòng xe cao cấp, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu hiệu suất cao.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB15 7FBH15 và 40-7FB15” Hủy

Related products

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FBE15

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FBM35 7FBM40 7FBM45

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB10

xe nâng điện toyota 3FB7 3FB9
Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 3FB(L)7 – 3FB(L)9

8FB60 8FB70 8FB80 8FBH808FB60 8FB70 8FB80 8FBH80
Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi

XE NÂNG ĐIỆN NGỒI TOYOTA 8FB60 8FB70 8FB80 8FBH80

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi TOYOTA 7FBE15

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB20

Xem nhanh

Xe nâng điện ngồi TOYOTA

Xe nâng điện ngồi lái TOYOTA 7FB10

Xenangig.vn
- Với kinh nghiệm hơn 10 năm kinh doanh xe nâng, chúng tôi chuyên tư vấn giải pháp nâng hàng, tư vấn đầu tư xe nâng. - Chuyên mua bán xe nâng động cơ dầu, xăng gas, xe nâng điện nhập khẩu Nhật Bản. Cung cấp phụ tùng xe nâng, bình điện (ắc quy) xe nâng mới 100%. - Dịch vụ cho thuê, dịch vụ sửa chữa, dịch vụ bảo dưỡng tận nơi. Lên hệ ngay với chúng tôi.
Chính Sách
  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách bảo mật thông tin
CÔNG TY TNHH SX TM DV IG

Địa Chỉ: 24 Đường số 20, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.HCM.

Kho xe nâng: 502 ĐT824, Ấp Mới 2, Đức Hòa, Long An.

Điện Thoại: 0978 400 228 – 0976 486 427

  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách bảo mật thông tin
Copyright © - Xe Nâng IG - Chịu trách nhiệm nội dung: Thảo Nguyễn
  • Trang chủ
  • Sản Phẩm
  • Thương hiệu xe nâng
    • Xe nâng Komatsu Xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng mitsubishi xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng Nichiyu xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng nissan xe nâng nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng sumitomo xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng TCM xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng toyota xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng shinko xe nâng nhập khẩu chính hãng
    • Xe nâng unicarriers xe nâng nhập khẩu chính hãng
  • Giới Thiệu
  • Dịch vụ
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Login
  • Newsletter
  • Thời gian làm việc : 08:00 - 17:00

Login

Lost your password?